🔍
Search:
SỰ TÔN SÙNG
🌟
SỰ TÔN SÙNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
높이 받들고 소중히 여김.
1
SỰ TÔN SÙNG, SỰ SÙNG BÁI:
Sự coi trọng và cung kính.
-
Danh từ
-
1
신을 공경함. 또는 공경하여 절함.
1
SỰ KÍNH BÁI , SỰ TÔN SÙNG:
Việc cung kính thần linh. Hoặc việc cung kính lạy tạ.
-
Danh từ
-
1
어떤 대상을 두려워하며 우러러 봄.
1
SỰ KINH SỢ, SỰ KINH HÃI, SỰ TÔN SÙNG:
Việc kính trọng và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
-
Danh từ
-
1
높이 받들어 존경함.
1
SỰ TÔN SÙNG, SỰ TÔN KÍNH, SỰ SÙNG BÁI:
Sự đề cao và tôn kính.
-
☆
Danh từ
-
1
우러러 공경함.
1
SỰ SÙNG BÁI, SỰ TÔN THỜ:
Sự tôn kính, cung kính.
-
2
신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 받드는 일.
2
SỰ SÙNG BÁI, SỰ TÔN SÙNG:
Sự tôn sùng đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật...
-
Danh từ
-
1
어떤 대상을 두려워하며 우러러 보는 감정.
1
NỖI KINH SỢ, NỖI KINH HÃI, NỖI KHIẾP SỢ, SỰ TÔN SÙNG:
Lòng tôn kính và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.